Báo Giá Máy Bơm Chữa Cháy Diesel Ebara Chính Hãng 2020 Tại TPHCM
maybomchuachay24h.com.vn chuyên nhập khẩu và phân phối máy bơm chữa cháy diesel tại TPHCM với nhiều hãng nổi tiếng như ebara , hyundai , pentax , wilo , versar , quanchai , hôm nay chúng tôi gửi đến quý khách hàng Báo Giá Máy Bơm Chữa Cháy Diesel Ebara Chính Hãng 2020 Tại TPHCM
1 . Báo giá Bơm chữa cháy Ebara – Máy bơm chữa cháy Ebara là một trong những dòng máy bơm chữa cháy uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay, các sản phẩm máy bơm của hãng Ebara luôn mang đến cho khách hàng trên toàn quốc sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Bơm chữa cháy Ebara có xuất xứ từ Indonesia, đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam khá lâu rồi, với nhiều ứng dụng trong đời sống như bơm cấp nước sinh hoạt, bơm cấp nước cho hệ thống nông nghiệp, tưới tiêu, trong công xưởng, nhà máy, tòa nhà cao tầng.
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHỮA CHÁY EBARA NHẬP KHẨU 2020 ( THAM KHẢO)
Stt
Model
Nguồn
Công suất
Cột áp
Lưu lượng
Đơn giá
(V/C)
KW
HP
H(m)
Q(m3/h)
Báo Giá bơm chữa cháy Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
1
JESM 5
220/45
0.37
0.5
28 – 11.5
0.3 – 2.7
5,500,000
2
JEXM/A 100
220/60
0.74
1
43 – 21
0.3 – 4.2
6,500,000
3
JEM 100
220/45
0.74
1
43 – 21
0.3 – 4.2
7,300,000
Bảng giá Bơm chữa cháyly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
4
AGE 0.50M
220/45
0.37
0.5
32 – 12.7
0.3 – 2.7
3,250,000
5
AGA 0.60M
220/45
0.44
0.65
37 – 16.5
0.3 – 2.7
4,800,000
6
AGA 0.75M
220/45
0.74
1
47.5 – 23
5 – 60
4,950,000
7
AGA 100M
220/45
0.74
1
44 – 34
0.3 – 1.2
5,250,000
8
AGA 1.50M
220/45
1,1
1 ,5
48 – 27
0,6-6
9,480,000
Báo giá Bơm ly tâmchữa cháy Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
9
CMA 0.50M
220/40
0,37
0,5
20 – 10,5
1.2 – 5.4
3,350,000
10
CMA 0.50T
380/40
0,37
0,5
20 – 10,5
1.2 – 5.4
3,350,000
11
CMA 0.75M
220/40
0.55
0.75
31.5 – 17.5
1.2 – 5.1
4,400,000
12
CMA 0.75T
380/40
0.55
0.75
31.5 – 17.5
1.2 – 5.1
4,400,000
13
CMA 1.00M
220/40
0,75
1
34,5 – 25
1.2 – 6
4,800,000
14
CMA/E 1.00T
380/40
0,75
1
34,5 – 25
1.2 – 6
4,800,000
15
CMA/B 1.50M
220/90
1,1
1,5
40,5 – 33
1.2 – 6.6
7,750,000
16
CMA/B 1.50T
380/90
1,1
1,5
40,5 – 33
1.2 – 6.6
7,550,000
17
CMA/A 2.00M
220/90
1.5
2
47 – 38
1.2 – 7.2
8,600,000
18
CMA/E 2.00T IE 2
380/90
1.5
2
48 – 38
1.2 – 7.2
8,600,000
19
CMB/A 1.50M
220/90
1,1
1,5
22,4 – 16
6 – 16.8
7,850,000
20
CMB/A 1.50T
380/90
1,1
1,5
22,4 – 16
6 – 16.8
7,700,000
21
CMB/A 2.00M
220/90
1,5
2
28,7 – 21
6 – 16.8
8,900,000
22
CMB/A 2.00T
380/90
1,5
2
28,7 – 21
6 – 16.8
8,800,000
23
CMB/A 3.00T
380/90
2,2
3
34,5 – 27
6 – 16.8
9,490,000
24
CMB 4.00T
380/90
3
4
45 – 33,5
6 – 16.8
14,750,000
25
CMB 5.50T
380/90
4
5,5
54 – 43
6 – 16.8
16,670,000
26
CMD/A 3.00T
380/90
2,2
3
15,4 – 8,5
18 – 60
9,500,000
27
CMD 4.00T
380/90
3
4
17,8 – 11,8
18 – 60
12,890,000
28
PRA 100M
220/80
0,75
1
62 – 13
0.3 – 3
4,150,000
29
PRA 150M
220/80
1,1
1,5
81 – 18
0.6 – 3.9
6,380,000
30
PRA 200M
220/80
1,5
2
88 – 22
0.6 – 4.2
6,790,000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox
31
CDX 70/05
380/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
6,200,000
31
CDXM/A 70/05
220/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
6,050,000
32
CDXM/A 90/10
220/60
0.75
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
6,900,000
33
CDX/E 90/10 IE2
380/60
0.75
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
7.200.000
34
CDXM/A 120/07
220/60
0.55
0.75
20.5 – 12.5
3 – 10.8
7.050.000
35
CDX 120/07
380/60
0.55
0.75
20.5 – 12.5
3 – 10.8
7.050.000
36
CDX/A 120/12
380/90
0.9
1.2
29.5 – 19.5
3 – 9.6
8.750.000
37
CDXM/A 120/12
220/90
0.9
1.2
29.5 – 19.5
3 – 9.6
8.400.000
38
CDXM/B 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
11.300.000
39
CDX/A 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
11.500.000
40
CDX/E 200/12
380/90
0.9
1.2
20.6 – 12.5
4.8 – 15
9.800.000
41
CDXM 200/12
220/90
0.9
1.2
20.6 – 12.5
4.8 – 15
9.700.000
42
CDXM/B 200/20
220/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
11.200.000
43
CDX/A 200/20
380/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
11.450.000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox
44
2CDX 70/10
380/60
0.75
1
38.5 – 27
1.2 – 4.8
10,736,000
45
2CDX/A 70/12
380/60
0.9
1.2
44.5 – 30
1.2 – 4.8
10,892,000
46
2CDX/A 70/15
380/60
1.1
1.5
52.5 – 36.5
1.2 – 4.8
12,137,000
47
2CDXM/C 70/15
220/60
1.1
1.5
52.5 – 36.5
1.2 – 4.8
12,226,000
48
2CDXM/B 120/15
220/60
1.1
1.5
42 – 30
2.4 – 9
12,693,000
49
2CDX/A 70/20
380/60
1.5
2
60 – 44
1.2 – 4.8
12,848,000
50
2CDXM/B 70/20
220/60
1.5
2
60 – 44
1.2 – 4.8
12,742,000
51
2CDX 120/15
380/60
1.1
2
42 – 30
2.4 – 9
12,626,000
52
2CDX 120/20
380/60
1.5
2
51.5 – 36.5
2.4 – 9
14,360,000
53
2CDXM/B 120/20
220/60
1.5
3
51.5 – 36.5
2.4 – 9
14,827,000
54
2CDX 120/30
380/60
2.2
3
59 – 44
2.4 – 9
16,894,000
55
2CDX 200/30
380/60
2.2
4
52 – 39.5
3.6 – 12.6
16,894,000
56
2CDX 120/40
380/60
3
4
68.5 – 52
2.4 – 9
18,450,000
57
2CDX 200/40
380/60
3
4
62.5 – 49
3.6 – 12.6
18,450,000
58
2CDX 200/50
380/60
3.7
5.5
71.5 – 57.5
3.6 – 12.6
16,773,470
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox
58
CD 70/05
380/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
7,800,000
59
CD 90/10
380/60
0.74
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
9,350,000
60
CD/E 70/12
220/60
0.9
1.2
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
11,000,000
61
CDM 90/10
220/60
0.74
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
9,000,000
62
CD 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
14,700,000
63
CDM 120/20
220/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
14,800,000
64
CD 200/20
380/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
15,070,000
65
CDM 200/20
220/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
15,160,000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa